Có 2 kết quả:

解纜 jiě lǎn ㄐㄧㄝˇ ㄌㄢˇ解缆 jiě lǎn ㄐㄧㄝˇ ㄌㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to untie a mooring rope

Bình luận 0