Có 2 kết quả:
解纜 jiě lǎn ㄐㄧㄝˇ ㄌㄢˇ • 解缆 jiě lǎn ㄐㄧㄝˇ ㄌㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to untie a mooring rope
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to untie a mooring rope
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0